Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2017 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn TYS (ĐH Y Khoa Phạm Ngọc Thạch) cho kỳ tuyển sinh năm học 2017 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn YKPNT được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.
Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (viết tắt: ĐHYKPNT) năm 2017 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch mới nhất cho năm học 2017.
Bạn đang xem: Điểm chuẩn đại học y phạm ngọc thạch 2017
Xem thêm: Phần Mềm Sửa Lỗi Ổ Cứng Gắn Ngoài, Những Phần Mềm Sửa Lỗi Ổ Cứng Tốt Nhất Hiện Nay
Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHYKPNT và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH YKPNT qua các năm.
Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Hồ Chí MinhMã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Hồ Chí Minh
Điểm chuẩn Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2017: Điểm chuẩn TYS - Điểm chuẩn ĐHYKPNT
# | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Ghi chú | Điểm chuẩn |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27 | |
2 | 7720101TP | Y khoa | B00 | --- | |
3 | 7720201 | Dược học | B00 | --- | |
4 | 7720201TP | Dược học | B00 | --- | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 23.25 | |
6 | 7720301TP | Điều dưỡng | B00 | --- | |
7 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 27.25 | |
8 | 7720501TP | Răng - Hàm - Mặt | B00 | --- | |
9 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.75 | |
10 | 7720601TP | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | --- | |
11 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.5 | |
12 | 7720602TP | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | --- | |
13 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 25.25 | |
14 | 7720699TP | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | --- | |
15 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 21.75 | |
16 | 7720701TP | Y tế công cộng | B00 | --- |